EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bumpier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bumpier
bumpy /'bʌmpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
(hàng không) nhiều lỗ hổng không khí
← Xem thêm từ bumpers
Xem thêm từ bumpiest →
Từ vựng liên quan
b
bum
bump
er
mp
pi
pie
pier
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…