ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bumpier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bumpier


bumpy /'bʌmpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
  (hàng không) nhiều lỗ hổng không khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…