ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bunting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bunting


bunting /'bʌntiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải may cờ
  cờ

danh từ


  (động vật học) chim sẻ đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…