ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buran

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buran


buran

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên Nga)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…