EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buran
buran
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên Nga)
← Xem thêm từ bur
Xem thêm từ burberry →
Từ vựng liên quan
an
b
bur
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…