ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ burberry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng burberry


burberry /'bə:bəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)
  áo đi mưa bơbơri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…