EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bureautics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bureautics
bureautics
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kỹ thuật văn phòng
← Xem thêm từ bureaus
Xem thêm từ Bureaux →
Từ vựng liên quan
b
bur
bureau
ea
ic
re
ti
tic
tics
urea
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…