EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
burgonet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
burgonet
burgonet /'bə:gənet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) mũ sắt
← Xem thêm từ burgomasters
Xem thêm từ burgoo →
Từ vựng liên quan
b
bur
burg
go
gone
net
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…