burthen /'bə:dn/ (burthen) /'bə:ðən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to bend beneath the burden → còng xuống vì gánh nặng
to be a burden to someone → là gánh nặng cho ai
(hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)
a ship of a thousand tons burden → tàu sức chở một nghìn tấn
món chi tiêu bắt buộc
đoạn điệp (bài bát)
ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)
'expamle'>beast of burden
súc vật thồ
(nghĩa bóng) thân trâu ngựa
ngoại động từ
chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to be burdened with debts → nợ nần chồng chất