EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bushbuck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bushbuck
bushbuck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sơn dương có vằn
← Xem thêm từ bush-whacker
Xem thêm từ bushcraft →
Từ vựng liên quan
b
buck
bus
bush
hb
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…