EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bush-whacker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bush-whacker
bush-whacker /'buʃ,wækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm
dao găm (để đi rừng)
← Xem thêm từ bush-telegraph
Xem thêm từ bushbuck →
Từ vựng liên quan
ac
b
bus
bush
er
ha
hack
hacker
sh
us
whack
whacker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…