ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ whacker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng whacker


whacker /'w k /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
  điều quái gở, chuyện quái gở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…