EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
whackers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
whackers
whacker /'w k /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
điều quái gở, chuyện quái gở
← Xem thêm từ whacker
Xem thêm từ whacking →
Từ vựng liên quan
ac
er
ha
hack
hacker
hackers
w
whack
whacker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…