EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bushed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bushed
bushed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mệt nhoài, đuối sức
← Xem thêm từ bushcraft
Xem thêm từ bushel →
Từ vựng liên quan
b
bus
bush
he
sh
she
shed
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…