EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buss
buss /bʌs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hôn
← Xem thêm từ busman
Xem thêm từ bussed →
Từ vựng liên quan
b
bus
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…