bus /bʌs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe buýt
to go by bus → đi xe buýt
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
to miss the bus
nhỡ xe buýt
bỏ lỡ cơ hội
thất bại trong công việc
nội động từ
đi xe buýt
@bus
(Tech) buýt, bộ nối, mạch nối
@bus
xe
common b. (máy tính) vành xe chung
number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số
pulse b. (máy tính) xe xung lượng
storage in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ