ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ butlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng butlers


butler /'bʌtlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quản gia
  người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…