ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cab-runner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cab-runner


cab-runner /'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/

Phát âm


Ý nghĩa

 tout)
/'kæbtaut/

danh từ


  người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
  người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…