EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabbages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabbages
cabbage /'kæbidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cải bắp
(từ lóng)
tiền, xìn, giấy bạc
danh từ
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
nội động từ
ăn bớt vải (thợ may)
danh từ
(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
← Xem thêm từ cabbage-head
Xem thêm từ cabbagy →
Từ vựng liên quan
ab
abb
age
ages
ba
bag
c
cab
cabbage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…