EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cabbalistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cabbalistic
cabbalistic /,kæbə'listik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật
thần bí, bí hiểm
← Xem thêm từ cabbalism
Xem thêm từ cabbies →
Từ vựng liên quan
ab
abb
ba
c
cab
ic
is
li
list
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…