ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cabbalistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cabbalistic


cabbalistic /,kæbə'listik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật
  thần bí, bí hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…