ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ admiral

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. aircraft carrier and soared above the disputed South China Sea, as its admiral vowed that the mighty ship's presence was proof America still had regional clout.

Nghĩa của câu:

hàng không mẫu hạm và bay lên phía trên Biển Đông đang tranh chấp, như lời đô đốc của nó tuyên bố rằng sự hiện diện của con tàu hùng mạnh là bằng chứng Mỹ vẫn có ảnh hưởng trong khu vực.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. presence matters," Rear admiral John Fuller told reporters on board the USS Carl Vinson.

Nghĩa của câu:

Các vấn đề về sự hiện diện ", Chuẩn Đô đốc John Fuller nói với các phóng viên trên tàu USS Carl Vinson.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…