ex. Game, Music, Video, Photography

aircraft carrier and soared above the disputed South China Sea, as its admiral vowed that the mighty ship's presence was proof America still had regional clout.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ admiral. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

aircraft carrier and soared above the disputed South China Sea, as its admiral vowed that the mighty ship's presence was proof America still had regional clout.

Nghĩa của câu:

hàng không mẫu hạm và bay lên phía trên Biển Đông đang tranh chấp, như lời đô đốc của nó tuyên bố rằng sự hiện diện của con tàu hùng mạnh là bằng chứng Mỹ vẫn có ảnh hưởng trong khu vực.

admiral


Ý nghĩa

@admiral /'ædmərəl/
* danh từ
- đô đốc
=admiral of the fleet+ thượng tướng hải quân
=vice admiral+ trung tướng hải quân
=rear admiral+ thiếu tướng hải quân
- người chỉ huy hạm đội
- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
- tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
- (động vật học) bướm giáp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…