EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oared
oared /ɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat
→ thuyền bốn mái chèo
← Xem thêm từ oarage
Xem thêm từ oarer →
Từ vựng liên quan
are
o
oar
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…