ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oared


oared /ɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat → thuyền bốn mái chèo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…