EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oarage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oarage
oarage /'ɔ:ridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) mái chèo (nói chung)
← Xem thêm từ oar-lock
Xem thêm từ oared →
Từ vựng liên quan
age
o
oar
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…