ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ bullets

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. on Sunday and found the bullets hidden inside nearly 3.

Nghĩa của câu:

vào ngày chủ nhật và tìm thấy những viên đạn được giấu bên trong gần 3 viên.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Vietnam strictly controls the use of guns and bullets, and smugglers often face tough penalties.

Nghĩa của câu:

Việt Nam kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng súng và đạn, và những kẻ buôn lậu thường phải đối mặt với những hình phạt cứng rắn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. " Existing regulations allow them to carry guns to shoot rubber bullets, tear gas, and stun batons.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…