ex. Game, Music, Video, Photography

on Sunday and found the bullets hidden inside nearly 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bullets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

on Sunday and found the bullets hidden inside nearly 3.

Nghĩa của câu:

vào ngày chủ nhật và tìm thấy những viên đạn được giấu bên trong gần 3 viên.

bullets


Ý nghĩa

@bullet /'bulit/
* danh từ
- đạn (súng trường, súng lục)
=dumdum bullet+ đạn đum đum
- (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu

@bullet
- (Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…