bullet /'bulit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạn (súng trường, súng lục)
dumdum bullet → đạn đum đum
(số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu
@bullet
(Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng
Các câu ví dụ:
1. on Sunday and found the bullets hidden inside nearly 3.
Nghĩa của câu:vào ngày chủ nhật và tìm thấy những viên đạn được giấu bên trong gần 3 viên.
2. Vietnam strictly controls the use of guns and bullets, and smugglers often face tough penalties.
Nghĩa của câu:Việt Nam kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng súng và đạn, và những kẻ buôn lậu thường phải đối mặt với những hình phạt cứng rắn.
3. " Existing regulations allow them to carry guns to shoot rubber bullets, tear gas, and stun batons.
Xem tất cả câu ví dụ về bullet /'bulit/