ex. Game, Music, Video, Photography

" Existing regulations allow them to carry guns to shoot rubber bullets, tear gas, and stun batons.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ guns. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Existing regulations allow them to carry guns to shoot rubber bullets, tear gas, and stun batons.

Nghĩa của câu:

guns


Ý nghĩa

@gun
* danh từ
- súng
- phát đại bác
- <lóng> súng lục
- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
- <thể> súng lệnh
- <kỹ> bình sơn xì
- ống bơm thuốc trừ sâu
- <lóng> kẻ cắp, kẻ trộm
* động từ
- (+for, after) săn lùng, truy nã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…