ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ lobster

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Le Van Doan (R), another farmer, has 30 lobster cages.

Nghĩa của câu:

Lê Văn Đoàn (R), một nông dân khác, có 30 lồng nuôi tôm hùm.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. A moribund blue lobster.

Nghĩa của câu:

Một con tôm hùm xanh mập mạp.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. lobster is also sold like this for VND1 million ($43) with four or five in a basin each weighing around half a kilogram.

Nghĩa của câu:

Tôm hùm cũng được bán như thế này với giá 1 triệu đồng (43 USD) với 4 hoặc 5 con trong chậu, mỗi con nặng khoảng nửa kg.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…