ex. Game, Music, Video, Photography

Le Van Doan (R), another farmer, has 30 lobster cages.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lobster. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Le Van Doan (R), another farmer, has 30 lobster cages.

Nghĩa của câu:

Lê Văn Đoàn (R), một nông dân khác, có 30 lồng nuôi tôm hùm.

lobster


Ý nghĩa

@lobster /'lɔbstə/
* danh từ
- (động vật học) tôm hùm
- người ngớ ngẩn vụng về
* nội động từ
- đi bắt tôm hùm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…