ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ packets

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Vietnamese cops have seized $3 million worth of heroin hidden inside packets of tea and smuggled from Laos, state media said Thursday, the largest recorded haul of the drug in the country.

Nghĩa của câu:

Các phương tiện truyền thông nhà nước cho biết hôm thứ Năm, cảnh sát Việt Nam đã thu giữ lượng heroin trị giá 3 triệu đô la được giấu bên trong các gói trà và nhập lậu từ Lào.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The drugs were smuggled over from Laos and packed into scores of packets of Thai branded tea, according to state-run police newspaper Cong An Nhan Dan.

Nghĩa của câu:

Ma túy được nhập lậu từ Lào và đóng thành nhiều gói trà mang nhãn hiệu Thái Lan, theo báo Công an Nhân dân.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Monkeys chase each other after one picks up two packets of bread in Son Tra Peninsula, Da Nang City, April 22, 2020.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…