ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnamese cops have seized $3 million worth of heroin hidden inside packets of tea and smuggled from Laos, state media said Thursday, the largest recorded haul of the drug in the country.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ packets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnamese cops have seized $3 million worth of heroin hidden inside packets of tea and smuggled from Laos, state media said Thursday, the largest recorded haul of the drug in the country.

Nghĩa của câu:

Các phương tiện truyền thông nhà nước cho biết hôm thứ Năm, cảnh sát Việt Nam đã thu giữ lượng heroin trị giá 3 triệu đô la được giấu bên trong các gói trà và nhập lậu từ Lào.

packets


Ý nghĩa

@packet /'pækit/
* danh từ
- gói nhỏ
=a packet of cigarettes+ gói thuốc lá
- tàu chở thư ((cũng) packet boat)
- (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
- (từ lóng) viên đạn
=to catch (stop) a packet+ bị ăn đạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…