ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ops


ops

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hoạt động; quá trình hoạt động
  thao tác
  hiệu quả, tác dụng
  sự giao dịch tài chính
  <y> sự mổ xẻ; ca mổ
  <qsự> cuộc hành quân
  <toán> phép tính, phép toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…