ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oppugnantion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oppugnantion


oppugnantion /,ɔpju'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…