EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oppugnantion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oppugnantion
oppugnantion /,ɔpju'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance
← Xem thêm từ oppugnant
Xem thêm từ ops →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
ion
nt
o
on
op
opp
oppugn
oppugnant
pp
pug
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…