ex. Game, Music, Video, Photography

The drugs were smuggled over from Laos and packed into scores of packets of Thai branded tea, according to state-run police newspaper Cong An Nhan Dan.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ packets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The drugs were smuggled over from Laos and packed into scores of packets of Thai branded tea, according to state-run police newspaper Cong An Nhan Dan.

Nghĩa của câu:

Ma túy được nhập lậu từ Lào và đóng thành nhiều gói trà mang nhãn hiệu Thái Lan, theo báo Công an Nhân dân.

packets


Ý nghĩa

@packet /'pækit/
* danh từ
- gói nhỏ
=a packet of cigarettes+ gói thuốc lá
- tàu chở thư ((cũng) packet boat)
- (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
- (từ lóng) viên đạn
=to catch (stop) a packet+ bị ăn đạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…