EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ores
ore /ɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quặng
(thơ ca) kim loại
← Xem thêm từ oreology
Xem thêm từ orexigenic →
Từ vựng liên quan
o
or
ore
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…