EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oreology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oreology
oreology /ɔ'rɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu núi
← Xem thêm từ oreologist
Xem thêm từ ores →
Từ vựng liên quan
eol
lo
log
logy
o
ology
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…