EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orexigenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orexigenic
orexigenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm ngon miệng
← Xem thêm từ ores
Xem thêm từ orexin →
Từ vựng liên quan
en
ex
gen
ic
ni
o
or
ore
re
rex
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…