ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ tipped

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. What in fact was going on there? "This is Dien Bien Phu," he said and tipped his sun-helmet upside down on the table.

Nghĩa của câu:

Thực tế điều gì đã xảy ra ở đó? “Đây là Điện Biên Phủ,” anh ta nói và úp chiếc mũ bảo hiểm chống nắng xuống bàn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. A person who knew about Hiep’s orphanage tipped him off.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…