ex. Game, Music, Video, Photography

A person who knew about Hiep’s orphanage tipped him off.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ orphanage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A person who knew about Hiep’s orphanage tipped him off.

Nghĩa của câu:

orphanage


Ý nghĩa

@orphanage /'ɔ:fənidʤ/
* danh từ
- cảnh mồ côi
- trại mồ côi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…