ex. Game, Music, Video, Photography

What in fact was going on there? "This is Dien Bien Phu," he said and tipped his sun-helmet upside down on the table.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ helmet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

What in fact was going on there? "This is Dien Bien Phu," he said and tipped his sun-helmet upside down on the table.

Nghĩa của câu:

Thực tế điều gì đã xảy ra ở đó? “Đây là Điện Biên Phủ,” anh ta nói và úp chiếc mũ bảo hiểm chống nắng xuống bàn.

helmet


Ý nghĩa

@helmet /'helmit/
* danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…