ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ weakened

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. and weakened by 7 a.

Nghĩa của câu:

và yếu đi 7 a.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Although the government has clearly stated that the referendum results will not impact the court's original decision to legalise gay marriage, LGBT campaigners worry that their newly won rights will be weakened.

Nghĩa của câu:

Mặc dù chính phủ đã tuyên bố rõ ràng rằng kết quả trưng cầu dân ý sẽ không ảnh hưởng đến quyết định ban đầu của tòa án về việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng tính, các nhà vận động LGBT lo lắng rằng các quyền mới giành được của họ sẽ bị suy yếu.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. "Enterprises’ finances have been weakened enormously," Thanh said.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…