EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadastral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadastral
cadastral /kə'dæstrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa chính
← Xem thêm từ CAD (computer aided drawing)
Xem thêm từ cadaver →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
as
ast
astral
c
cad
da
ra
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…