EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
CAD (computer aided drawing)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
CAD (computer aided drawing)
CAD (computer aided drawing)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kỹ nghệ họa nhờ máy điện toán
← Xem thêm từ CAD (computer aided design)
Xem thêm từ cadastral →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ai
Aid
aid
aide
aided
awing
c
cad
co
com
comp
compute
computer
draw
drawing
er
id
ide
in
mp
om
put
ra
raw
ut
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…