ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compute


compute /kəm'pju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tính toán, ước tính

@compute
  (Tech) tính toán (đ)

@compute
  tính toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…