ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadmium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadmium


cadmium /'kædmiəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) catmi

@cadmium
  (Tech) caddimi (Cd)

Các câu ví dụ:

1. The European Commission Rapid Alert System for Food and Feed found the shipments contaminated with mercury and cadmium.


Xem tất cả câu ví dụ về cadmium /'kædmiəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…