EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadmium cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadmium cell
cadmium cell
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) pin caddimi (Cd)
← Xem thêm từ cadmium
Xem thêm từ cadre →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
c
cad
cadmium
ce
cell
dm
el
ell
mi
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…