ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadre


cadre /kɑ:dr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khung, sườn
  (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
  căn hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…