EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadre
cadre /kɑ:dr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khung, sườn
(quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)
căn hộ
← Xem thêm từ cadmium cell
Xem thêm từ cadres →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cad
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…