Câu ví dụ:
The European Commission Rapid Alert System for Food and Feed found the shipments contaminated with mercury and cadmium.
Nghĩa của câu:shipments
Ý nghĩa
@shipment /'ʃipmənt/
* danh từ
- sự xếp (hàng) xuống tàu
- hàng hoá trên tàu
- sự gửi hàng bằng đường biển