EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contaminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contaminate
contaminate /kən'tæmineit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm bẩn, làm ô uế
làm nhiễm (bệnh)
làm hư hỏng
to be contaminated by companions
→ bị bạn xấu làm hư hỏng
← Xem thêm từ contaminants
Xem thêm từ contaminated →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
c
co
con
cont
in
mi
min
nt
on
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…