ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contaminate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contaminate


contaminate /kən'tæmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm bẩn, làm ô uế
  làm nhiễm (bệnh)
  làm hư hỏng
to be contaminated by companions → bị bạn xấu làm hư hỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…