EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calamander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calamander
calamander /,kælə'mændə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gỗ mun nâu
← Xem thêm từ calabooses
Xem thêm từ calamary →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
AND
and
c
cal
er
la
lam
lama
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…