EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calcaneus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calcaneus
calcaneus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều calcanei
xương gót; cựa chim
← Xem thêm từ calcaneum
Xem thêm từ calcanial →
Từ vựng liên quan
an
c
cal
can
cane
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…